--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ship's officer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chính thức hoá
:
To officializechính thức hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nướcto officialize the diplomatic relations between the two countries
+
divertissement
:
tiết mục đệm (giữa hai màn kịch)
+
overpopulation
:
sự đông dân quá
+
intercessional
:
(thuộc) sự can thiệp giúp (ai), (thuộc) sự xin giùm, (thuộc) sự nói giùm
+
undervaluation
:
sự đánh giá thấp