--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ship's officer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
walking-ticket
:
(thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc
+
doppler effect
:
Hiệu ứng doppler
+
dragon's blood
:
nhựa màu quả rồng
+
dragon's mouth
:
cây lan đầm lầy. có các chùm hoa màu hồng đỏ tươi rất thơm, tràng hoa hổng rộng, thuồng mọc ở Canada
+
moving picture
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phim điện ảnh